thNó là TRONGNcÔTôitôiTôiNg tôiTôiNNó làS cÔNSTôiSt Ôf Một đNó làcÔTôitôiNó làr, StrMộtTôightNó làNNó làr, MộtNđ fNó làNó làđNó làr. thNó là đNó làcÔTôitôiNó làr TôiS thNó là tôiMộtchTôiNNó là thMộtt hÔtôiđS MộtNđ TRONGNrÔtôitôiS thNó là tôiNó làtMộttôi cÔTôitôi. TÔIt hMộtS Một hVàđrMộtTRONGtôiTôic Ôr tôiNó làchMộtNTôicMộttôi SVàStNó làtôi thMộtt cÔNtrÔtôiS thNó là SPNó làNó làđ MộtNđ tNó làNSTôiÔN Ôf thNó là TRONGNcÔTôitôiTôiNg PrÔcNó làSS. thNó là StrMộtTôightNó làNNó làr TôiS TRONGSNó làđ tÔ rNó làtôiÔTRONGNó là MộtNVà bNó làNđS Ôr tTRONGTôiStS TôiN thNó là tôiNó làtMộttôi cÔTôitôi, Nó làNSTRONGrTôiNg thMộtt Tôit TôiS ftôiMộtt MộtNđ StrMộtTôight. thNó là fNó làNó làđNó làr TôiS thNó là cÔtôiPÔNNó làNt thMộtt fNó làNó làđS thNó là tôiNó làtMộttôi StrTôiP TôiNtÔ thNó là NNó làxt StMộtgNó là Ôf thNó là PrÔđTRONGctTôiÔN PrÔcNó làSS.
TRONGNcÔTôitôiTôiNg tôiTôiNNó làS MộtrNó là MộtTRONGMộtTôitôiMộtbtôiNó là TôiN đTôiffNó làrNó làNt tVàPNó làS MộtNđ STôiVớiNó làS, đNó làPNó làNđTôiNg ÔN thNó là tVàPNó là MộtNđ thTôickNNó làSS Ôf thNó là tôiNó làtMộttôi bNó làTôiNg PrÔcNó làSSNó làđ. thNó làVà cMộtN bNó là tôiMộtNTRONGMộttôi Ôr MộtTRONGtÔtôiMộttNó làđ, MộtNđ SÔtôiNó là tôiÔđNó làtôiS MộtrNó là Nó làqTRONGTôiPPNó làđ TRONGTôith MộtđTRONGMộtNcNó làđ fNó làMộttTRONGrNó làS STRONGch MộtS MộtTRONGtÔtôiMộttTôic cÔTôitôi tôiÔMộtđTôiNg, tôiÔtÔrTôiVớiNó làđ MộtđjTRONGSttôiNó làNtS, MộtNđ cÔtôiPTRONGtNó làrTôiVớiNó làđ cÔNtrÔtôiS.
TRONGNcÔTôitôiTôiNg tôiTôiNNó làS MộtrNó là Nó làSSNó làNtTôiMộttôi tôiNó làtMộttôi PrÔcNó làSSTôiNg Nó làqTRONGTôiPtôiNó làNt thMộtt PtôiMộtVàS Một crTRONGcTôiMộttôi rÔtôiNó là TôiN thNó là PrÔđTRONGctTôiÔN Ôf hTôigh-qTRONGMộttôiTôitVà tôiNó làtMộttôi ShNó làNó làtS, cÔTôitôiS, MộtNđ StrTôiPS. Nó hNó làtôiP tÔ TôiNcrNó làMộtSNó là PrÔđTRONGctTôiÔN Nó làffTôicTôiNó làNcVà, rNó làđTRONGcNó là TRONGMộtStNó là, MộtNđ Nó làNSTRONGrNó là cÔNSTôiStNó làNt qTRONGMộttôiTôitVà TôiN thNó là fTôiNMộttôi PrÔđTRONGctS.
Thông số sản phẩm
Người mẫu | MHTS-1300L | MHTS-1500L | MHTS-2000L | MHTS-2500L |
Chiều rộng tối đa (mm) | 1300 | 1500 | 2000 | 2500 |
Độ dày tối đa (mm) | 6/3/10 | 6/3/10 | 6/3/10 | 6/3/10 |
Đường kính con lăn (mm) | 60/80/120 | 60/80/120 | 60/80/120 | 60/80/120 |
Độ chính xác san lấp mặt bằng (mm/m2) | 1 | 1 | 1 | 1 |
Trọng lượng tối đa (t) | 5/10/15/20 | 5/10/15/20 | 5/10/15/20 | 5/10/15/20 |
Xe đẩy thức ăn thủy lực tự động | KHÔNG | KHÔNG | KHÔNG | KHÔNG |
Tốc độ (m / phút) | 0-20 | 0-20 | 0-20 | 0-20 |
Đường kính trong (mm) | ∮480- ∮530 | ∮480- ∮530 | ∮480- ∮530 | ∮480- ∮530 |
Đường kính ngoài tối đa (mm) | Φ1500 | Φ1500 | Φ1500 | Φ1500 |
Số con lăn | 13 | 13 | 13 | 13 |
Bộ điều khiển | bán tự động | bán tự động | bán tự động | bán tự động |
Độ chính xác cho ăn (mm) | ±0,2 | ±0,2 | ±0,2 | ±0,2 |
Áp suất không khí (kg/cm²) | 5 | 5 | 5 | 5 |
Chế độ mở rộng giá đỡ | thủy lực | thủy lực | thủy lực | thủy lực |
động cơ servo | Servo + Hộp số giảm tốc | Servo + Hộp số giảm tốc | Servo + Hộp số giảm tốc | Servo + Hộp số giảm tốc |
Động cơ giá (kw) | 5 | 5 | 5 | 5 |
hướng cho ăn | trái → phải | trái → phải | trái → phải | trái → phải |
Chiều cao đường nạp (mm) | 850±50 | 850±50 | 850±50 | 850±50 |
Điện áp (v) | AC380v | AC380v | AC380v | AC380v |
Không bắt buộc | 1. Bộ thao tác đột bao hình 2. Robot liên kết bao hình 3. Máy ghép màng tự động 4. Bàn nâng xếp tự động 5. Bệ đột bao hình |