Cắt laser là một công nghệ được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất để cắt các vật liệu khác nhau một cách chính xác và hiệu quả. Tuy nhiên, quá trình cắt laser đôi khi có thể dẫn đến sự biến dạng của các bộ phận bị cắt do nhiệt độ cao sinh ra trong quá trình cắt. Những biến dạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể và độ chính xác về kích thước của các bộ phận, khiến chúng không phù hợp để sử dụng trong sản phẩm cuối cùng. Để vượt qua thách thức này, một máy làm thẳng cho các bộ phận cắt bằng laser đã được phát triển.
Nó nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về máy làm thẳng, chức năng, nguyên tắc làm việc và ưu điểm của nó. Bằng cách hiểu các khả năng của máy này, các nhà sản xuất có thể nâng cao chất lượng của các bộ phận được cắt bằng laser, giảm lãng phí và cải thiện hiệu quả sản xuất tổng thể.

1. Tầm quan trọng của Máy nắn đối với các bộ phận cắt Laser:
Các bộ phận cắt laser thường chịu ứng suất nhiệt, dẫn đến biến dạng và biến dạng. Những biến dạng này có thể ảnh hưởng đến chức năng và tính toàn vẹn cấu trúc của các bộ phận. Do đó, điều quan trọng là phải đầu tư vào một máy làm thẳng để khắc phục những biến dạng này và đảm bảo rằng các bộ phận được cắt bằng laser đáp ứng các thông số kỹ thuật mong muốn.
2. Chức năng của máy nắn thẳng:
Chức năng chính của máy làm thẳng cho các bộ phận cắt laser là sửa các biến dạng gây ra trong quá trình cắt. Máy này sử dụng các kỹ thuật làm thẳng khác nhau để khôi phục hình dạng và kích thước ban đầu của các bộ phận, đảm bảo khả năng sử dụng của chúng. Nó có thể xử lý nhiều loại vật liệu, bao gồm kim loại, nhựa và vật liệu tổng hợp, làm cho nó trở thành một giải pháp linh hoạt cho các ngành công nghiệp khác nhau.
3. Nguyên tắc làm việc của máy nắn thẳng:
Máy nắn sử dụng lực thủy lực hoặc cơ học để tạo áp lực có kiểm soát lên các bộ phận bị biến dạng. Nó sử dụng các con lăn hoặc máy ép có thể điều chỉnh để làm thẳng dần dần các bộ phận, thao tác cẩn thận với chúng cho đến khi đạt được hình dạng mong muốn. Quá trình này thường được tự động hóa, đảm bảo kết quả duỗi thẳng nhất quán và chính xác.
4. Ưu điểm của máy nắn thẳng:
a) Nâng cao chất lượng sản phẩm: Bằng cách loại bỏ các biến dạng, máy nắn thẳng cải thiện độ chính xác về kích thước và chất lượng tổng thể của các bộ phận được cắt bằng laser. Điều này đảm bảo rằng các bộ phận khớp với nhau liền mạch, giảm các vấn đề về lắp ráp và nâng cao hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
b) Tăng hiệu quả sản xuất: Máy nắn cho phép các nhà sản xuất tận dụng các bộ phận bị biến dạng mà nếu không sẽ bị loại bỏ, giảm lãng phí vật liệu và chi phí sản xuất. Nó cũng giảm thiểu nhu cầu lao động thủ công, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả sản xuất chung.
c) Tính linh hoạt: Máy nắn có thể xử lý các kích cỡ và hình dạng khác nhau của các bộ phận được cắt bằng laser, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng. Các cài đặt có thể điều chỉnh của nó cho phép tùy chỉnh, đảm bảo kết quả làm thẳng tối ưu cho các vật liệu và hình dạng bộ phận khác nhau.
d) Giải pháp hiệu quả về chi phí: Đầu tư vào một máy làm thẳng giúp loại bỏ nhu cầu thuê bên ngoài quy trình làm thẳng, tiết kiệm chi phí đáng kể cho nhà sản xuất trong thời gian dài. Nó cũng làm giảm nguy cơ làm lại hoặc phế liệu các bộ phận, nâng cao hơn nữa hiệu quả chi phí.
Máy nắn các bộ phận cắt laze là một công cụ cần thiết cho các nhà sản xuất muốn nâng cao chất lượng và độ chính xác của các bộ phận cắt laze của họ. Bằng cách loại bỏ các biến dạng gây ra trong quá trình cắt, máy này đảm bảo rằng các bộ phận đáp ứng các thông số kỹ thuật mong muốn, cải thiện chất lượng sản phẩm tổng thể và giảm lãng phí. Với tính linh hoạt, hiệu quả và tiết kiệm chi phí, máy nắn thẳng là một tài sản vô giá trong ngành sản xuất.
| Bảng thông số máy nắn kim loại tấm | ||||
| Máy móc Người mẫu | MHT30 | MHT40 | MHT50 | MHT60 |
| Trục lăn Đường kính | φ30mm | φ40mm | φ50mm | φ60mm |
| Trục lăn Con số | 21 | 21 | 19 | 19 |
| Tốc độ | 0-10m/phút | 0-10m/phút | 0-10m/phút | 0-10m/phút |
| san bằng Chiều rộng | <1600mm | <2500mm | <2500mm | <2100mm |
| đánh giá Đĩa độ dày | 0,5 ~ 2,0mm | 0,6~3,0mm | 0,8 ~ 4,0mm | 1,0~6,0mm |
| tối đa độ dày | 3 | 5 | 6 | 8 |
| Phôi ngắn nhất | 60mm | 70mm | 90mm | 100mm |
| đối tượng áp dụng | Bộ phận cắt laser, tấm đục lỗ & đục lỗ | |||